THÉP CƯỜNG ĐỘ CAO Q345, PERFORM

Mác thép Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
Tiêu chuẩn GB/T 3274
Xuất xứ Trung Quốc - Đài Loan 
Quy cách Dày: 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài: 6000 - 12000mm
 

Báo giá
 

Mác thép Q345A - Q345B - Q345C - Q345D - Q345E
Tiêu chuẩn GB/T 3274
Xuất xứ Trung Quốc - Đài Loan 
Quy cách Dày: 5.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm
Dài: 6000 - 12000mm
Thép tấm Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E  có tính chất cơ học và  kết cấu hàn toàn diện, có hiệu suất tốt trong kết cấu. Đươc sử dụng rộng rãi trong kết cấu hàn đường ray xe lửa, đóng tàu, giàn khoan, bể xăng dầu, nồi hơi, nghành công nghiệp ô tô, cầu đường  và nhiều ứng dụng khá
 

Đặc tính kỹ thuật 

Mác thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
   Si       max    Mn     max P
 max
S
max
V
 max
N
 max
Cu
 max
 Nb     max     Ti       max
 Q345A 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.15     0.07 0.20
 Q345B 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.15     0.07 0.20
 Q345C 0.20 0.50 1.70 0.030 0.030 0.15     0.07 0.20
 Q345D 0.18 0.50 1.70 0.030 0.030 0.15     0.07 0.20
 Q345E 0.18 0.50 1.70 0.025 0.025 0.15     0.07 0.20

Đặc tính cơ lý 

Mác thép ĐẶC TÍNH CƠ LÝ 
Temp oC YS Mpa TS  Mpa EL %
Q345A   ≥345 470-630 20
Q345B 20 ≥345 470-630 20
Q345C 0 ≥345 470-630 21
Q345D -20 ≥345 470-630 21
Q345E -40 ≥345 470-630 21
SẢN PHẨM KHÁC
SỔ TAY THÉP

Liên hệ

Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp

Mã bảo mật
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Thông báo