GIỚI THIỆU
ALS STEEL
Xem ngay
ALS là doanh nghiệp xuất nhập khẩu kim loại uy tín, chuyên nghiệp và cung ứng nguyên vật liệu chất lượng hàng đầu tại Việt Nam được các doanh nghiệp sản xuất trong và ngoài nước ( như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan …) tin tưởng hợp tác.
Công ty TNHH XNK Thép ALS luôn tiên phong và bắt kịp xu hướng của thị trường kim loại trong và ngoài nước, sản phẩm của chúng tôi cung cấp đạt chất lượng theo tiêu chuẩn ASTM, JIS được nhập khẩu từ các công ty sản xuất thép uy tín chất lượng với sản lượng lớn trên toàn thế giới như: Posco, Huyndai (Hàn Quốc), Outukumpo, Acerinox...
Nhà sản xuất và cung ứng nguyên vật liệu kim loại uy tín, hàng đầu Việt Nam và khu vực Châu Á.
Phát triển bền vững cùng cộng đồng.
ALS chú trọng phát triển con người, môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp.
Trách nhiệm, chất lượng, sáng tạo, uy tín.
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.2 – 50.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Độ dày: 0.3 – 3.0 mm
Khổ cuộn gốc: 1000/1219/1524
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Khổ rộng: 1000, 1220, 1500 mm
Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
Độ dày: 0.8 – 3.0 mm
Độ dày thành ống: 0.22mm – 3.0mm
Độ dày thành ống: 0.22mm – 3.0mm
Độ dày thành ống: 0.22mm – 3.0mm
Chiều dài: 3000 mm - 6000 mm
Chiều dài: 3000 mm - 6000 mm
Thanh V inox có 2 dạng chính: Thanh V inox đúc (Vê đúc inox) và Thanh V inox dập...
Mặt bích rỗng, mặt bích mù...
Xi mạ: Xi Trắng, Xi Trắng Xanh, Xi Vàng, Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Xi mạ: Xi Trắng, Xi Trắng Xanh, Xi Vàng, Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Độ dày: 6.0 mm - 50mm
Độ dày: 6.0 mm - 50mm
Độ dày: 6.0 mm - 50mm
Độ dày: 0,2mm - 15mm
Độ cứng: HO và 1/2H
Độ dày: 0,3 mm - 15mm
Độ dày: 0,1mm - 15mm
Độ cứng: H0, 1/2H, 3/4H
Trung Quốc tính bơm gần 150 tỷ USD cứu ngành bất động sản, giá thép...
Liên hệ
Hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp